Mô tả sản phẩm
I. Tính năng chủ yếu:
- Thích hợp với đường kính dây:Dây đơn cứng 1 mm²~6mm²;cáp tín hiệu điện tử loại mềm 1mm²~15mm² .
- Máy thiết kế tốc độ dây :500M/min Max( dựa vào đường kính ngoài của cuộn để xác định).
- Độ cao trung tâm dây sản xuất:1000mm.
- Tổng độ dài máy: khoảng 2.45M
- Nguồn điện vào: AC 380V, 3 pha , 50Hz(Trung Quốc).
II. Cấu thành thiết bị:
l Máy đánh cuộn tự động C1250﹙Kiểu ôm dây﹚: 01 chiếc, Phối hợp đầu đánh cuộn ¢200
III. Phối kiện chủ yếu:
- Máy điện trục chủ: Dongyuan- Đài Loan
- Máy điện xếp dây: trợ động và hệ thống điều khiển trợ động Mitsubishi- Nhật bản
- Máy biến tần chủ: Anxuan- Nhật; Mitsubishi- Nhật.
- Bộ điều khiển có thể lập trình : Mitsubishi- Nhật﹙P.L.C﹚
- Màn hình : màn hình công nghiệp”GP”
- Bộ điện: sử dụng các sản phẩm của Aomulong, Shilin, Shangqi, Tiande.
- Ổ bi: NSK, NTN- Nhật
- Vít : IKO -Nhật
- Bộ đếm: Ouqin
- Dây đai – Đức
IV. Quy cách chi tiết
1) Máy đánh cuộn tự động CP1250﹙Kiểu ôm dây﹚
A) Phương hướng thao tác: máy tay phải ( hướng dây vào từ phía tay trái).
B) Đường kính dây thích hợp: ψ0.8mm~ψ10 mm
C) Kích thước cuộn dây: Đ.K ngoàiФ460mm Max. * Đ.K trong Ф220/180mm * Độ cao 45~120mm;Kích thước do khách hàng chỉ định.
D) Tốc độ cuộn dây:500M/min Max,(Với tình trạng 1000M/ cuộn)
E) Bàn thao tác sử dụng màn hình cảm ứng ﹙5.7 thước, Graphic Operator Interface﹚
F) Phương thức đưa dây thành phẩm ra: ôm dây
G) Bộ đếm mét : Đơn vị đếm mét :0.01M,Dự báo tự động giảm tốc và cảnh báo, đến đủ số mét mâm đánh cuộn tự động lưu trình thao tác.
H) Động cơ khởi động đầu đánh cuộn: Động cơ Dong yuan 7.5HP x 4P AC + biến tần Mitsubishi.
I) Bộ phận xếp dây : dùng động cơ trợ động Mitsubishi 400W để xếp dây , đồng bộ cùng máy chủ cuộn dây, xếp dây đều đặn ngay ngắn.
J) Điều khiển điện của cả máy: Dùng máy điều khiển vi tính có thể lập trình ( PLC) – Mitsubishi.
K) Phanh: phanh điện từ.
L) Máy đánh cuộn tự động C1250 có thể cùng máy bọc dây tạo thành một dây truyền sản xuất.
2) Bảng số liệu tham khảo của máy đánh cuộn CP1250:
Model |
H(mm) |
O.D( mm ) |
I D (mm) |
Diameter (mm) |
Winding speed |
Average output (100M/ Coil) |
CP1250 |
45-120 |
Ф160-Ф500 |
Ф220-Ф80 |
Ф0.8-Ф10 |
500M/min /Max |
2 Coil / min |